耥耙 tāng bà
volume volume

Từ hán việt: 【thảng ba】

Đọc nhanh: 耥耙 (thảng ba). Ý nghĩa là: cái cào cỏ; bồ cào; đinh ba.

Ý Nghĩa của "耥耙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耥耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái cào cỏ; bồ cào; đinh ba

水稻中耕的一种农具,形状像木屐,底下有许多短铁钉,上面有长柄在水稻行间推拉,松土除草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耥耙

  • volume volume

    - 谷子 gǔzi 耙开 bàkāi 晒晒 shàishài

    - cào thóc ra phơi.

  • volume volume

    - 圆盘耙 yuánpánbà

    - bừa bàn tròn

  • volume volume

    - 钉耙 dīngpá

    - bừa đinh.

  • volume volume

    - 三犁 sānlí sān

    - ba lần cày, ba lần bừa

  • volume volume

    - 耙地 bàdì

    - bừa đất

  • volume volume

    - 那块 nàkuài 已经 yǐjīng guò 两遍 liǎngbiàn le

    - đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi

  • volume volume

    - fèn

    - cái cào phân.

  • volume volume

    - hǎo le

    - đất đã bừa kỹ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDAU (手木日山)
    • Bảng mã:U+8019
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDFBR (手木火月口)
    • Bảng mã:U+8025
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp