钉耙 dīngbà
volume volume

Từ hán việt: 【đinh ba】

Đọc nhanh: 钉耙 (đinh ba). Ý nghĩa là: đinh ba; bừa cào; cào, cái cào, bừa.

Ý Nghĩa của "钉耙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钉耙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đinh ba; bừa cào; cào

作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙

✪ 2. cái cào

用铁钉做齿的耙子, 是碎土、平土的农具

✪ 3. bừa

耲耙东北地区一种翻土的农具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉耙

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • volume volume

    - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • volume volume

    - 圆盘耙 yuánpánbà

    - bừa bàn tròn

  • volume volume

    - 钉耙 dīngpá

    - bừa đinh.

  • volume volume

    - yào dīng zhe 吃药 chīyào

    - Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.

  • volume volume

    - chuí qiāo 钉子 dīngzi jìn 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.

  • volume volume

    - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • volume volume

    - hǎo le

    - đất đã bừa kỹ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDAU (手木日山)
    • Bảng mã:U+8019
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao