Đọc nhanh: 钉耙 (đinh ba). Ý nghĩa là: đinh ba; bừa cào; cào, cái cào, bừa.
钉耙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đinh ba; bừa cào; cào
作碎土、平土农具的用铁钉做齿的耙
✪ 2. cái cào
用铁钉做齿的耙子, 是碎土、平土的农具
✪ 3. bừa
耲耙东北地区一种翻土的农具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉耙
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 钉耙
- bừa đinh.
- 你 要 钉 着 他 吃药
- Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 地 已 耙 好 了
- đất đã bừa kỹ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耙›
钉›