Đọc nhanh: 开山祖 (khai sơn tổ). Ý nghĩa là: ông tổ.
开山祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông tổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开山祖
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 祖师 开创 此 流派
- Tổ sư khai sáng dòng phái này.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 放炮 开山
- nổ mìn phá núi
- 山坡 上 的 花开 得 很 美
- Hoa trên sườn đồi nở rất đẹp.
- 公路 在 山前 岔开
- đường cái rẽ ra trước núi.
- 他 怀念 祖国 的 山河
- Anh ấy nhớ non sông Tổ Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
开›
祖›