Đọc nhanh: 直饮机 (trực ẩm cơ). Ý nghĩa là: Máy lọc nước nóng lạnh.
直饮机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy lọc nước nóng lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直饮机
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
- 坠机 是 导航 不力 的 直接 后果
- Vụ tai nạn rơi máy bay là kết quả trực tiếp của việc điều hướng kém.
- 理直气壮 地面 对 来自 亲朋好友 的 偏见 , 千万 不要 错失良机
- Đừng bỏ lỡ cơ hội đường đường chính chính đối mặt trước những định kiến của gia đình và bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
直›
饮›