Đọc nhanh: 直线顺向N次缝 (trực tuyến thuận hướng thứ phùng). Ý nghĩa là: May N lần hướng thuận đường thẳng.
直线顺向N次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May N lần hướng thuận đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线顺向N次缝
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 他 向 我 直 摆手
- Anh cứ vẫy tay với tôi mãi
- 他 竟直 向前走
- Anh ấy đi thẳng về phía trước.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
次›
直›
线›
缝›
顺›