直线顺向N次缝 Zhíxiàn shùn xiàng N cì fèng
volume volume

Từ hán việt: 【trực tuyến thuận hướng thứ phùng】

Đọc nhanh: 直线顺向N次缝 (trực tuyến thuận hướng thứ phùng). Ý nghĩa là: May N lần hướng thuận đường thẳng.

Ý Nghĩa của "直线顺向N次缝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直线顺向N次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. May N lần hướng thuận đường thẳng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线顺向N次缝

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 瞬间 shùnjiān 改变 gǎibiàn le 方向 fāngxiàng

    - Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.

  • volume volume

    - yòng 尺子 chǐzi liàng 直线 zhíxiàn

    - Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.

  • volume volume

    - xiàng zhí 摆手 bǎishǒu

    - Anh cứ vẫy tay với tôi mãi

  • volume volume

    - 竟直 jìngzhí 向前走 xiàngqiánzǒu

    - Anh ấy đi thẳng về phía trước.

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí xiàng 前面 qiánmiàn kàn

    - Anh ấy luôn nhìn về phía trước.

  • volume volume

    - 我试 wǒshì le 几次 jǐcì dàn 一直 yìzhí 占线 zhànxiàn

    - Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 那次 nàcì de 约会 yuēhuì de 情景 qíngjǐng 印记 yìnjì zài xiōng 海里 hǎilǐ

    - Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao