Đọc nhanh: 直线逆向缝 (trực tuyến nghịch hướng phùng). Ý nghĩa là: May hướng nghịch đường thẳng.
直线逆向缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May hướng nghịch đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线逆向缝
- 他 向 我 直 摆手
- Anh cứ vẫy tay với tôi mãi
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 他 竟直 向前走
- Anh ấy đi thẳng về phía trước.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 他 飞跑 向 终点线
- Anh ấy chạy như bay đến vạch địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
直›
线›
缝›
逆›