Đọc nhanh: 直线逆向多次缝 (trực tuyến nghịch hướng đa thứ phùng). Ý nghĩa là: May nhiều lần hướng nghịch đường thẳng.
直线逆向多次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May nhiều lần hướng nghịch đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线逆向多次缝
- 他 向 我 直 摆手
- Anh cứ vẫy tay với tôi mãi
- 他 因 教唆罪 多次 被捕
- Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 他 已经 经历 了 多次 拒绝
- Anh ấy đã nhiều lần bị từ chối.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
多›
次›
直›
线›
缝›
逆›