Đọc nhanh: 直线逆向N次缝 (trực tuyến nghịch hướng thứ phùng). Ý nghĩa là: May N lần hướng nghịch đường thẳng.
直线逆向N次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May N lần hướng nghịch đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线逆向N次缝
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 他 竟直 向前走
- Anh ấy đi thẳng về phía trước.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
次›
直›
线›
缝›
逆›