Đọc nhanh: 直线拐 (trực tuyến quải). Ý nghĩa là: cây gẫy.
直线拐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gẫy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线拐
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 向 左 拐弯 , 然后 继续 直行
- Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
直›
线›