Đọc nhanh: 叠语体 (điệp ngữ thể). Ý nghĩa là: điệp ngữ.
叠语体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệp ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠语体
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
叠›
语›