Đọc nhanh: 直流电 (trực lưu điện). Ý nghĩa là: dòng điện một chiều; điện một chiều.
直流电 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện một chiều; điện một chiều
方向不随时间而改变的电流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直流电
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 动态 电流
- dòng điện động
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 她 越 说 越 动情 , 泪水 哗哗 直流
- chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
- 伤口 很深 , 一直 在 流血
- Vết thương rất sâu, máu chảy liên tục.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
电›
直›