Đọc nhanh: 闭合电路 (bế hợp điện lộ). Ý nghĩa là: mạch điện khép kín, dòng điện đóng.
闭合电路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạch điện khép kín
能使电流通过的电路,例如电门一合,就形成闭合电路,让电流通过
✪ 2. dòng điện đóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭合电路
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
电›
路›
闭›