Đọc nhanh: 加热板 (gia nhiệt bản). Ý nghĩa là: Tấm sưởi nóng; Tấm sưởi.
加热板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm sưởi nóng; Tấm sưởi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热板
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 老板 暗示 我们 加班
- Sếp ám chỉ chúng tôi tăng ca.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 他求 老板 加薪
- Anh ấy yêu cầu sếp tăng lương.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
- 泡面 只 需要 加热 水
- Mì ăn liền chỉ cần thêm nước nóng.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
板›
热›