Đọc nhanh: 直接出口 (trực tiếp xuất khẩu). Ý nghĩa là: Xuất khẩu trực tiếp.
直接出口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất khẩu trực tiếp
1.设立国内出口部。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接出口
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 指名道姓 ( 直接 说出 姓名 )
- Tự xưng tên họ.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 他 从 出生 一直 到 现在 都 在 家乡
- Kể từ khi sinh ra đến giờ anh ấy đều ở quê hương.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
接›
直›