Đọc nhanh: 直接订房 (trực tiếp đính phòng). Ý nghĩa là: Đặt phòng trực tiếp.
直接订房 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặt phòng trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接订房
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 你 不 爱 我 , 干脆 直接 说 吧
- Anh không yêu em, cứ nói thẳng ra đi.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 是 个 很 直接 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 他 讲话 很 直接
- Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
- 请 在 登记 后 直接 上楼 , 您 的 房间 号码 会 提供 给 您
- Vui lòng lên phòng ngay sau khi làm thủ tục đăng ký, mã phòng của bạn sẽ được cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
接›
直›
订›