Đọc nhanh: 直捣黄龙 (trực đảo hoàng long). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) trực tiếp chống lại gốc rễ của một vấn đề, (văn học) tấn công trực tiếp Huanglong.
直捣黄龙 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) trực tiếp chống lại gốc rễ của một vấn đề
fig. to directly combat the root of a problem
✪ 2. (văn học) tấn công trực tiếp Huanglong
lit. to directly attack Huanglong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直捣黄龙
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 直捣黄龙
- đánh thẳng đến Hoàng Long; đắng thẳng vào sào huyệt địch
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 那个 孩子 不 调皮捣蛋 简直 就 受不了
- Đứa trẻ đó quá nghịch ngợm và phiền phức đến mức không thể chịu nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捣›
直›
黄›
龙›