Đọc nhanh: 黄龙病 (hoàng long bệnh). Ý nghĩa là: bệnh vàng lá gân xanh, bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi.
黄龙病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh vàng lá gân xanh, bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi
huanglongbing, citrus greening disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄龙病
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 直捣黄龙
- đánh thẳng đến Hoàng Long; đắng thẳng vào sào huyệt địch
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
黄›
龙›