Đọc nhanh: 黄龙县 (hoàng long huyện). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Long ở Diên An 延安 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Hoàng Long ở Diên An 延安 , Thiểm Tây
Huanglong county in Yan'an 延安 [Yán ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄龙县
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 直捣黄龙
- đánh thẳng đến Hoàng Long; đắng thẳng vào sào huyệt địch
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
黄›
龙›