直愣愣 zhí lèng lèng
volume volume

Từ hán việt: 【trực lăng lăng】

Đọc nhanh: 直愣愣 (trực lăng lăng). Ý nghĩa là: Nhìn chằm chằm.

Ý Nghĩa của "直愣愣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直愣愣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhìn chằm chằm

staring blankly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直愣愣

  • volume volume

    - shuō 结婚 jiéhūn le 愣住 lèngzhù le 半天 bàntiān

    - Cô ấy nói cô ấy đã kết hôn, tôi ngây ngẩn cả nửa ngày.

  • volume volume

    - 明知 míngzhī duì lèng 那么 nàme zuò

    - Biết rõ là không đúng mà anh ấy vẫn cứ làm như vậy.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème lèng

    - Sao bạn lại thô lỗ như vậy.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn zhí lèng dīng zhe 这种 zhèzhǒng 令人 lìngrén 伤心惨目 shāngxīncǎnmù de 情景 qíngjǐng 整整 zhěngzhěng 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí zhī jiǔ

    - Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 愣住 lèngzhù le

    - Họ đều đứng hình rồi.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 危机重重 wēijīchóngchóng de 时候 shíhou 向来 xiànglái 聪明 cōngming de 只能 zhǐnéng 装傻充愣 zhuāngshǎchōnglèng

    - Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ zài 街上 jiēshàng 打个 dǎgè 照面 zhàomiàn ér 一时 yīshí dōu 愣住 lèngzhù le

    - hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.

  • volume volume

    - 一问 yīwèn 大家 dàjiā dōu lèng le

    - Khi anh hỏi, mọi người đều chết lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWLS (心田中尸)
    • Bảng mã:U+6123
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao