Đọc nhanh: 相似性 (tướng tự tính). Ý nghĩa là: sự giống nhau.
相似性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự giống nhau
resemblance; similarity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相似性
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 她 的 暴躁 个性 很难 相处
- Tính tình nóng nảy của cô ấy khiến người khác khó mà gần gũi.
- 何其相似
- quá giống nhau
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 他们 俩 长得 很 相似
- Hai bọn họ trông rất giống nhau.
- 他 的 性格 温和 易 相处
- Tính cách của anh ấy thân thiện và dễ gần.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
性›
相›