眼巴巴 yǎnbābā
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn ba ba】

Đọc nhanh: 眼巴巴 (nhãn ba ba). Ý nghĩa là: tha thiết mong chờ; đỏ mắt chờ mong, giương mắt nhìn; trơ mắt nhìn, thom lõm. Ví dụ : - 大家眼巴巴地等着他回来。 mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.. - 他眼巴巴地看着老鹰把小鸡抓走了。 nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.

Ý Nghĩa của "眼巴巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼巴巴 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tha thiết mong chờ; đỏ mắt chờ mong

形容急切地盼望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

✪ 2. giương mắt nhìn; trơ mắt nhìn

形容急切地看着不如意的事情发生而无可奈何

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼巴巴 yǎnbābā 看着 kànzhe 老鹰 lǎoyīng 小鸡 xiǎojī 抓走 zhuāzǒu le

    - nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.

✪ 3. thom lõm

迫切渴望的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼巴巴

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • volume volume

    - 着眼 zhuóyǎn qiáo

    - Giương mắt nhìn.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 眼里 yǎnlǐ 含着泪 hánzhelèi 可怜巴巴 kěliánbābā chǒu zhe

    - đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.

  • volume volume

    - 眼巴巴 yǎnbābā 看着 kànzhe 老鹰 lǎoyīng 小鸡 xiǎojī 抓走 zhuāzǒu le

    - nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.

  • volume volume

    - 刚下 gāngxià 巴士 bāshì le

    - Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 眼睛 yǎnjing zhí 眨巴 zhǎba xiǎng shì kùn le

    - mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 我们 wǒmen kàn 巴贝多 bābèiduō de 最后 zuìhòu 一眼 yīyǎn le

    - Đó là cái nhìn thoáng qua cuối cùng của chúng tôi về Barbados.

  • volume volume

    - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao