愣怔 lèngzheng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng chinh】

Đọc nhanh: 愣怔 (lăng chinh). Ý nghĩa là: trố mắt; đờ đẫn, sững sờ; sửng sốt.

Ý Nghĩa của "愣怔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愣怔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trố mắt; đờ đẫn

发呆地直视

✪ 2. sững sờ; sửng sốt

发愣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愣怔

  • volume volume

    - zhè 愣小子 lèngxiǎozǐ 总爱 zǒngài 闯祸 chuǎnghuò

    - Đứa trẻ thô lỗ này luôn thích gây rắc rối.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 顿生 dùnshēng jīng zhēng

    - Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.

  • volume volume

    - 怔怔 zhèngzhèng 地站 dìzhàn zhe

    - đứng ngơ ngác

  • volume volume

    - shuō 结婚 jiéhūn le 愣住 lèngzhù le 半天 bàntiān

    - Cô ấy nói cô ấy đã kết hôn, tôi ngây ngẩn cả nửa ngày.

  • volume volume

    - 显出 xiǎnchū jīng 怔样 zhēngyàng

    - Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème lèng

    - Sao bạn lại thô lỗ như vậy.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 危机重重 wēijīchóngchóng de 时候 shíhou 向来 xiànglái 聪明 cōngming de 只能 zhǐnéng 装傻充愣 zhuāngshǎchōnglèng

    - Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 发怔 fāzhèng

    - Cô ấy hơi ngẩn người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMYM (心一卜一)
    • Bảng mã:U+6014
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWLS (心田中尸)
    • Bảng mã:U+6123
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa