Đọc nhanh: 愣头儿青 (lăng đầu nhi thanh). Ý nghĩa là: thằng lỗ mãng; thằng liều; người liều lĩnh.
愣头儿青 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thằng lỗ mãng; thằng liều; người liều lĩnh
指鲁莽的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愣头儿青
- 从 头儿 再 来
- làm lại từ đầu.
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
愣›
青›