Đọc nhanh: 直书 (trực thư). Ý nghĩa là: viết đúng sự thật; tả thực. Ví dụ : - 秉笔直书 tả thực
直书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết đúng sự thật; tả thực
据实写
- 秉笔直书
- tả thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直书
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 秉笔直书
- tả thực
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 那本书 一直 是 冷 作品
- Cuốn sách đó luôn là tác phẩm không được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
直›