Đọc nhanh: 直抒 (trực trữ). Ý nghĩa là: thẳng thắn phát biểu; nói thẳng. Ví dụ : - 直抒胸臆。 bộc bạch nỗi lòng.. - 直抒胸臆。 nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
直抒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng thắn phát biểu; nói thẳng
直率地发抒
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直抒
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抒›
直›