目标值设定 Mùbiāo zhí shè dìng
volume volume

Từ hán việt: 【mục tiêu trị thiết định】

Đọc nhanh: 目标值设定 (mục tiêu trị thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt giá trị mong muốn.

Ý Nghĩa của "目标值设定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

目标值设定 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cài đặt giá trị mong muốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目标值设定

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设定 shèdìng le 高标准 gāobiāozhǔn de 目标 mùbiāo

    - Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.

  • volume volume

    - bié 小看 xiǎokàn 自己 zìjǐ de 能力 nénglì dàn bié 定出 dìngchū 遥不可及 yáobùkějí de 目标 mùbiāo

    - Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.

  • volume volume

    - zhào 预定 yùdìng 目标 mùbiāo 前进 qiánjìn

    - Nhằm theo mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 重新 chóngxīn 设定 shèdìng 目标 mùbiāo

    - Chúng ta cần thiết lập lại mục tiêu.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 设定 shèdìng 一个 yígè 明确 míngquè de 目标 mùbiāo

    - Tôi cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 设定 shèdìng le 一个 yígè 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 锁定 suǒdìng le 今年 jīnnián de 销售 xiāoshòu 目标 mùbiāo

    - Công ty đã khóa cố định mục tiêu doanh số năm nay.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设立 shèlì le 长期 chángqī 目标 mùbiāo

    - Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao