Đọc nhanh: 盛馔 (thịnh soạn). Ý nghĩa là: giá vé phong phú, thức ăn tuyệt vời.
盛馔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giá vé phong phú
rich fare
✪ 2. thức ăn tuyệt vời
splendid food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盛馔
- 享有盛名
- có tiếng tăm
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 他 在 演唱会 上 盛大 登场
- Anh ấy đã có một màn mở màn hoành tráng.
- 他们 用角来 盛酒
- Họ dùng cái giác để đựng rượu.
- 盛馔
- thịnh soạn; bữa ăn thịnh soạn
- 他 姓 盛
- Anh ấy họ Thịnh.
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盛›
馔›