盛馔 shèng zhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【thịnh soạn】

Đọc nhanh: 盛馔 (thịnh soạn). Ý nghĩa là: giá vé phong phú, thức ăn tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "盛馔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盛馔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giá vé phong phú

rich fare

✪ 2. thức ăn tuyệt vời

splendid food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盛馔

  • volume volume

    - 享有盛名 xiǎngyǒushèngmíng

    - có tiếng tăm

  • volume volume

    - 他们 tāmen 沿着 yánzhe 报春花 bàochūnhuā 盛开 shèngkāi de 岸边 ànbiān 走边 zǒubiān liáo

    - Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.

  • volume volume

    - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • volume volume

    - zài 演唱会 yǎnchànghuì shàng 盛大 shèngdà 登场 dēngchǎng

    - Anh ấy đã có một màn mở màn hoành tráng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 用角来 yòngjiǎolái 盛酒 shèngjiǔ

    - Họ dùng cái giác để đựng rượu.

  • volume volume

    - 盛馔 shèngzhuàn

    - thịnh soạn; bữa ăn thịnh soạn

  • volume volume

    - xìng shèng

    - Anh ấy họ Thịnh.

  • volume volume

    - 收获 shōuhuò le 丰盛 fēngshèng de 麦子 màizi

    - Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin: Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Soạn
    • Nét bút:ノフフフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVRUC (弓女口山金)
    • Bảng mã:U+9994
    • Tần suất sử dụng:Thấp