Đọc nhanh: 残羹 (tàn canh). Ý nghĩa là: thức ăn thừa từ bữa ăn.
残羹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn thừa từ bữa ăn
leftovers from a meal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残羹
- 鸡蛋羹
- canh trứng gà
- 他 身残志坚
- Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.
- 他 被 敌人 残杀 了
- Anh ta bị kẻ thù giết hại.
- 他点 了 一碗 芋头 糖 羹
- Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.
- 吃 残羹冷炙 心情 糟透
- Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.
- 倏忽 过 了 残年
- thoắt chốc đã đến cuối năm
- 他 的 行为 非常 残忍
- Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
羹›