残羹 cán gēng
volume volume

Từ hán việt: 【tàn canh】

Đọc nhanh: 残羹 (tàn canh). Ý nghĩa là: thức ăn thừa từ bữa ăn.

Ý Nghĩa của "残羹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残羹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thức ăn thừa từ bữa ăn

leftovers from a meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残羹

  • volume volume

    - 鸡蛋羹 jīdàngēng

    - canh trứng gà

  • volume volume

    - 身残志坚 shēncánzhìjiān

    - Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.

  • volume volume

    - bèi 敌人 dírén 残杀 cánshā le

    - Anh ta bị kẻ thù giết hại.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 芋头 yùtou táng gēng

    - Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.

  • volume volume

    - chī 残羹冷炙 cángēnglěngzhì 心情 xīnqíng 糟透 zāotòu

    - Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.

  • volume volume

    - 倏忽 shūhū guò le 残年 cánnián

    - thoắt chốc đã đến cuối năm

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 残忍 cánrěn

    - Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 残酷 cánkù de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+13 nét)
    • Pinyin: Gēng , Láng
    • Âm hán việt: Canh , Lang
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶丶丶丶丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGFTK (廿土火廿大)
    • Bảng mã:U+7FB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình