盘膝 pánxī
volume volume

Từ hán việt: 【bàn tất】

Đọc nhanh: 盘膝 (bàn tất). Ý nghĩa là: ngồi bó gối; ngồi xếp bằng, tè he. Ví dụ : - 盘膝而坐。 bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.

Ý Nghĩa của "盘膝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盘膝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi bó gối; ngồi xếp bằng

盘腿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盘膝而坐 pánxīérzuò

    - bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.

✪ 2. tè he

坐时两腿弯曲交叉地平放着

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘膝

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 盘膝而坐 pánxīérzuò

    - bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán

    - Mâm ngũ quả.

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 托盘 tuōpán zhè zhǐ 股票 gǔpiào

    - Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn shuāi le 盘子 pánzi

    - Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao