Đọc nhanh: 盘香 (bàn hương). Ý nghĩa là: nhang vòng; nhang khoanh; hương vòng; vòng hương.
盘香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhang vòng; nhang khoanh; hương vòng; vòng hương
绕成螺旋形的线香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘香
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
香›