Đọc nhanh: 盘腿 (bàn thối). Ý nghĩa là: ngồi xếp bằng; tè he.
盘腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi xếp bằng; tè he
坐时两腿弯曲交叉地平放着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘腿
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
腿›