盘陀 pántuó
volume volume

Từ hán việt: 【bàn đà】

Đọc nhanh: 盘陀 (bàn đà). Ý nghĩa là: lởm chởm; gồ ghề; mấp mô, quanh co; uốn lượn; uốn khúc. Ví dụ : - 盘陀路。 đường quanh co.

Ý Nghĩa của "盘陀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盘陀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lởm chởm; gồ ghề; mấp mô

形容石头不平

✪ 2. quanh co; uốn lượn; uốn khúc

曲折回旋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盘陀路 pántuólù

    - đường quanh co.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘陀

  • volume volume

    - 盘陀路 pántuólù

    - đường quanh co.

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán

    - Mâm ngũ quả.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 地盘 dìpán

    - địa bàn tranh chấp

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - xià 一盘 yīpán 精彩 jīngcǎi de

    - Chơi một ván cờ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn shuāi le 盘子 pánzi

    - Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJP (弓中十心)
    • Bảng mã:U+9640
    • Tần suất sử dụng:Cao