Đọc nhanh: 盘陀 (bàn đà). Ý nghĩa là: lởm chởm; gồ ghề; mấp mô, quanh co; uốn lượn; uốn khúc. Ví dụ : - 盘陀路。 đường quanh co.
盘陀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lởm chởm; gồ ghề; mấp mô
形容石头不平
✪ 2. quanh co; uốn lượn; uốn khúc
曲折回旋
- 盘陀路
- đường quanh co.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘陀
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
陀›