Đọc nhanh: 盘陀路 (bàn đà lộ). Ý nghĩa là: đường quanh co; đường khúc khuỷu.
盘陀路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường quanh co; đường khúc khuỷu
迂回曲折的路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘陀路
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
路›
陀›