盘纡 pán yū
volume volume

Từ hán việt: 【bàn u】

Đọc nhanh: 盘纡 (bàn u). Ý nghĩa là: Quanh co; khúc khuỷu. ◇Lục Du 陸游: Thảo kính bàn hu nhập phế viên; Trướng dư dã thủy hữu tàn ngân 草徑盤紆入廢園; 漲餘野水有殘痕 (Dã bộ chí thôn xá mộ quy 野步至村舍暮歸) Lối cỏ quanh co vào tới vườn hoang phế; Nước dâng tràn cánh đồng vẫn còn dấu vết..

Ý Nghĩa của "盘纡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盘纡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quanh co; khúc khuỷu. ◇Lục Du 陸游: Thảo kính bàn hu nhập phế viên; Trướng dư dã thủy hữu tàn ngân 草徑盤紆入廢園; 漲餘野水有殘痕 (Dã bộ chí thôn xá mộ quy 野步至村舍暮歸) Lối cỏ quanh co vào tới vườn hoang phế; Nước dâng tràn cánh đồng vẫn còn dấu vết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘纡

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán

    - Mâm ngũ quả.

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 托盘 tuōpán zhè zhǐ 股票 gǔpiào

    - Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn shuāi le 盘子 pánzi

    - Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 干嘛 gànma 盘问 pánwèn de 调酒师 tiáojiǔshī

    - Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yǔ
    • Âm hán việt: Hu , U , Vu
    • Nét bút:フフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMD (女一一木)
    • Bảng mã:U+7EA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp