Đọc nhanh: 盘炸饺子 (bàn tạc giáo tử). Ý nghĩa là: sủi cảo chiên.
盘炸饺子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sủi cảo chiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘炸饺子
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 他 正在 和面 , 准备 包 饺子
- Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.
- 桌子 上 有 一盘 肉馅 饺子
- Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
炸›
盘›
饺›