盘损 pán sǔn
volume volume

Từ hán việt: 【bàn tổn】

Đọc nhanh: 盘损 (bàn tổn). Ý nghĩa là: Lỗ vốn hàng tồn kho.

Ý Nghĩa của "盘损" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盘损 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lỗ vốn hàng tồn kho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘损

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán

    - Mâm ngũ quả.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 地盘 dìpán

    - địa bàn tranh chấp

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ néng ràng 越过 yuèguò 破损 pòsǔn de 斑块 bānkuài

    - Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 现场 xiànchǎng 车辆 chēliàng 损坏 sǔnhuài

    - Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao