Đọc nhanh: 盘运员 (bàn vận viên). Ý nghĩa là: Nhân viên khuôn vác.
盘运员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên khuôn vác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘运员
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 全能 运动员
- vận động viên toàn năng.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他 当年 是 个 有名 的 运动员
- Anh ấy năm đó là một vận động viên nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
盘›
运›