Đọc nhanh: 盘盈 (bàn doanh). Ý nghĩa là: Lợi nhuận hàng lưu kho.
盘盈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lợi nhuận hàng lưu kho
盘盈的,账面上没有关于这部分的账面,当然也没有这部分的进项税额,没得转。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘盈
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盈›
盘›