Đọc nhanh: 盘帐 (bàn trướng). Ý nghĩa là: kết toán sổ sách; kiểm tra sổ sách.
盘帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết toán sổ sách; kiểm tra sổ sách
查核账目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘帐
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 这盘 棋算 你 赢 了 , 明天 咱们 再算 帐
- ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 五 果盘 是 用于 供奉 祖宗 的
- Mâm ngũ quả dùng để thờ cúng tổ tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
盘›