pán
volume volume

Từ hán việt: 【bàn】

Đọc nhanh: (bàn). Ý nghĩa là: chậu rửa mặt (thời xưa), khay; mâm, vòng quanh; bao quanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chậu rửa mặt (thời xưa)

古代盥洗用具的一种

✪ 2. khay; mâm

盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形

✪ 3. vòng quanh; bao quanh

回旋地绕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+69C3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp