部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bàn】
Đọc nhanh: 槃 (bàn). Ý nghĩa là: chậu rửa mặt (thời xưa), khay; mâm, vòng quanh; bao quanh.
槃 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chậu rửa mặt (thời xưa)
古代盥洗用具的一种
✪ 2. khay; mâm
盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形
✪ 3. vòng quanh; bao quanh
回旋地绕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槃
槃›
Tập viết