Đọc nhanh: 直发板 (trực phát bản). Ý nghĩa là: xem 直髮 器 | 直发 器.
直发板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 直髮 器 | 直发 器
see 直髮器|直发器 [zhí fà qì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直发板
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 一直 盯 着 黑板
- Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 你 觉得 直发 好看 吗 ?
- Cậu thấy tóc thẳng đẹp không?
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
板›
直›