Đọc nhanh: 云静 (vân tĩnh). Ý nghĩa là: vân tinh.
云静 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云静
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
静›