Đọc nhanh: 每日傍晚 (mỗi nhật bàng vãn). Ý nghĩa là: chiều chiều.
每日傍晚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiều chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每日傍晚
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 他 每天 晚饭 都 吃 稀饭
- Anh ấy ăn cháo mỗi tối.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 他们 每天晚上 一起 打牌
- Họ chơi bài cùng nhau mỗi tối.
- 作为 一个 传统节日 , 中国 每年 都 要 庆祝 中秋节
- Là một lễ hội truyền thống, Trung Quốc tổ chức Tết Trung thu hàng năm.
- 你 每天 都 看 晚报 吗 ?
- Ngày nào bạn cũng xem báo muộn sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
日›
晚›
每›