Đọc nhanh: 盖特纳 (cái đặc nạp). Ý nghĩa là: Geithner (tên), Timothy Geithner (1961-), chủ ngân hàng Hoa Kỳ, Bộ trưởng Tài chính 2009.
盖特纳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Geithner (tên)
Geithner (name)
✪ 2. Timothy Geithner (1961-), chủ ngân hàng Hoa Kỳ, Bộ trưởng Tài chính 2009
Timothy Geithner (1961-), US banker, Treasury Secretary from 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖特纳
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
盖›
纳›