Đọc nhanh: 盖茨比 (cái tì bí). Ý nghĩa là: Gatsby. Ví dụ : - 安东尼比盖茨比悲剧多了 Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.. - 她叫他盖茨比是因为我们在聚会的时候 Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
盖茨比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gatsby
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 她 叫 他 盖茨 比 是因为 我们 在 聚会 的 时候
- Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖茨比
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 盖茨 来 大学 里 演讲
- Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 她 叫 他 盖茨 比 是因为 我们 在 聚会 的 时候
- Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
盖›
茨›