Đọc nhanh: 盖州市 (cái châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaizhou ở Yingkou 營口 | 营口, Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaizhou ở Yingkou 營口 | 营口, Liêu Ninh
Gaizhou county level city in Yingkou 營口|营口, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖州市
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
盖›