盗版党 dàobǎn dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đạo bản đảng】

Đọc nhanh: 盗版党 (đạo bản đảng). Ý nghĩa là: Đảng cướp biển, phong trào chính trị với mục tiêu chính là cải cách luật bản quyền phù hợp với kỷ nguyên Internet.

Ý Nghĩa của "盗版党" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盗版党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đảng cướp biển, phong trào chính trị với mục tiêu chính là cải cách luật bản quyền phù hợp với kỷ nguyên Internet

Pirate Party, political movement whose main goal is to reform copyright law in line with the Internet era

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗版党

  • volume volume

    - 盗版书 dàobǎnshū

    - sách lậu

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng

    - Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - yīn 盗窃 dàoqiè ér 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt vì trộm cắp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǎng le 公正 gōngzhèng de 行为 xíngwéi

    - Họ bao che cho hành vi bất công.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • volume volume

    - zài dǎng 多年 duōnián le

    - Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 政党 zhèngdǎng

    - Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOBT (戈人月廿)
    • Bảng mã:U+76D7
    • Tần suất sử dụng:Cao