椰皮鞋 yē píxié
volume volume

Từ hán việt: 【da bì hài】

Đọc nhanh: 椰皮鞋 (da bì hài). Ý nghĩa là: dép dừa.

Ý Nghĩa của "椰皮鞋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椰皮鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dép dừa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰皮鞋

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • volume volume

    - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 皮鞋 píxié

    - Tôi đã mua một đôi giày da.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài 皮鞋厂 píxiéchǎng 工作 gōngzuò

    - Bố tôi làm việc ở xưởng giày da.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng hēi 皮鞋 píxié

    - Anh ta đang đeo đôi dày da đen.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe xīn de 麂皮 jǐpí 乐福鞋 lèfúxié ne

    - Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.

  • volume volume

    - 椰油 yēyóu duì 皮肤 pífū hěn yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu dừa rất tốt cho da.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē jiù de 皮鞋 píxié 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Những đôi giày da cũ này cần được sửa chữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao