Đọc nhanh: 盒磁带 (hạp từ đới). Ý nghĩa là: Băng cát xét. Ví dụ : - 你有没有英国盒磁带? Bạn có băng cát xét của Anh không ?
盒磁带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng cát xét
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盒磁带
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 我 有 很多 磁带
- Tôi có nhiều băng nhạc.
- 我 有 很多 旧 磁带
- Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
盒›
磁›