Đọc nhanh: 盒子枪 (hạp tử thương). Ý nghĩa là: súng poọc-hoọc; pháo hoa hình hộp.
盒子枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng poọc-hoọc; pháo hoa hình hộp
驳壳枪也有叫盒子炮的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盒子枪
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 枪 筒子
- nòng súng
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 他 拖 着 盒子 走 了
- Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.
- 我 拿 不动 这个 盒子
- Tôi không thể nhấc cái hộp này lên được.
- 小猫 从 盒子 里 跳 出来
- Con mèo nhảy ra khỏi hộp.
- 我 买 了 一个 新 盒子
- Tôi đã mua một cái hộp mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
枪›
盒›